Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榱栋崩折

Pinyin: cuī dòng bēng zhé

Meanings: Cột và kèo gãy đổ - ám chỉ sự thất bại hoàn toàn của một tổ chức hay cơ cấu, Pillars and beams break - refers to the complete failure of an organization or structure., 比喻大局崩溃。[出处]清·梁启超《论不变法之害》“今有巨厦,更历千岁,瓦墁毁坏,榱栋崩折,非不枵然大也,风雨猝集,则倾圮必矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 衰, 东, 山, 朋, 扌, 斤

Chinese meaning: 比喻大局崩溃。[出处]清·梁启超《论不变法之害》“今有巨厦,更历千岁,瓦墁毁坏,榱栋崩折,非不枵然大也,风雨猝集,则倾圮必矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ có ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn nói/văn viết trang trọng.

Example: 这场危机使得整个体系榱栋崩折。

Example pinyin: zhè chǎng wēi jī shǐ de zhěng gè tǐ xì cuī dòng bēng zhé 。

Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng này khiến cho toàn bộ hệ thống cột kèo gãy đổ.

榱栋崩折
cuī dòng bēng zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột và kèo gãy đổ - ám chỉ sự thất bại hoàn toàn của một tổ chức hay cơ cấu

Pillars and beams break - refers to the complete failure of an organization or structure.

比喻大局崩溃。[出处]清·梁启超《论不变法之害》“今有巨厦,更历千岁,瓦墁毁坏,榱栋崩折,非不枵然大也,风雨猝集,则倾圮必矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...