Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榨
Pinyin: zhà
Meanings: To squeeze (for liquid extraction) or press., Ép (lấy chất lỏng), máy ép., ①酒榨的榨床。*②榨酒,压槽取酒。[例]却是一个酒店,半夜起来醡酒。——《水浒传》。*③榨酒具。[例]松槽葛囊才上醡,老夫脱帽先尝新。——宋·杨万里《新酒歌》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 窄
Chinese meaning: ①酒榨的榨床。*②榨酒,压槽取酒。[例]却是一个酒店,半夜起来醡酒。——《水浒传》。*③榨酒具。[例]松槽葛囊才上醡,老夫脱帽先尝新。——宋·杨万里《新酒歌》。
Hán Việt reading: trá
Example: 他用榨汁机榨橙汁。
Example pinyin: tā yòng zhà zhī jī zhà chéng zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng máy ép để ép nước cam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép (lấy chất lỏng), máy ép.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To squeeze (for liquid extraction) or press.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒榨的榨床
榨酒,压槽取酒。却是一个酒店,半夜起来醡酒。——《水浒传》
榨酒具。松槽葛囊才上醡,老夫脱帽先尝新。——宋·杨万里《新酒歌》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!