Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榜眼
Pinyin: bǎng yǎn
Meanings: Á khoa (người đứng thứ hai trong kỳ thi cổ đại ở Trung Quốc)., The second place winner in ancient Chinese imperial examinations., ①科举时代对殿试第二名的美称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 旁, 木, 目, 艮
Chinese meaning: ①科举时代对殿试第二名的美称。
Grammar: Danh từ cố định, chỉ sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến hệ thống thi cử thời xưa.
Example: 他考中了榜眼。
Example pinyin: tā kǎo zhōng le bǎng yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt danh hiệu Á khoa trong kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Á khoa (người đứng thứ hai trong kỳ thi cổ đại ở Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The second place winner in ancient Chinese imperial examinations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代对殿试第二名的美称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!