Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 概论

Pinyin: gài lùn

Meanings: Tổng quan, giới thiệu chung về một chủ đề, An overview or general introduction to a topic., ①概述,以全部概括了的调查研究来综述或描述。[例]概论了整个心脏病学领域的一系列讲座。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 既, 木, 仑, 讠

Chinese meaning: ①概述,以全部概括了的调查研究来综述或描述。[例]概论了整个心脏病学领域的一系列讲座。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Thường kết hợp với tên lĩnh vực hoặc chủ đề như 历史概论 (tổng quan lịch sử).

Example: 这本书是关于历史的概论。

Example pinyin: zhè běn shū shì guān yú lì shǐ de gài lùn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này là tổng quan về lịch sử.

概论
gài lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng quan, giới thiệu chung về một chủ đề

An overview or general introduction to a topic.

概述,以全部概括了的调查研究来综述或描述。概论了整个心脏病学领域的一系列讲座

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

概论 (gài lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung