Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 概要

Pinyin: gài yào

Meanings: Summary or key points of a content., Tóm tắt ngắn gọn hoặc phần cốt lõi của một nội dung., ①重要内容的大概;概略。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 既, 木, 女, 覀

Chinese meaning: ①重要内容的大概;概略。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ như 报告 (báo cáo), 文章 (bài viết).

Example: 请写一份报告的概要。

Example pinyin: qǐng xiě yí fèn bào gào de gài yào 。

Tiếng Việt: Hãy viết một bản tóm tắt cho báo cáo.

概要 - gài yào
概要
gài yào

📷 POINT

概要
gài yào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm tắt ngắn gọn hoặc phần cốt lõi của một nội dung.

Summary or key points of a content.

重要内容的大概;概略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...