Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楼道

Pinyin: lóu dào

Meanings: Hallway or staircase inside a multi-story building., Hành lang hoặc cầu thang trong tòa nhà nhiều tầng., ①连接房屋几个单元的走廊。*②过道,通向房子或公寓各房间或各部分的通道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 娄, 木, 辶, 首

Chinese meaning: ①连接房屋几个单元的走廊。*②过道,通向房子或公寓各房间或各部分的通道。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 请保持楼道清洁。

Example pinyin: qǐng bǎo chí lóu dào qīng jié 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng giữ hành lang sạch sẽ.

楼道 - lóu dào
楼道
lóu dào

📷 Chỗ ở

楼道
lóu dào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành lang hoặc cầu thang trong tòa nhà nhiều tầng.

Hallway or staircase inside a multi-story building.

连接房屋几个单元的走廊

过道,通向房子或公寓各房间或各部分的通道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...