Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楼梯

Pinyin: lóu tī

Meanings: Cầu thang, Stairs., ①架设在楼房两层之间供人上下台阶的设备。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 娄, 木, 弟

Chinese meaning: ①架设在楼房两层之间供人上下台阶的设备。

Grammar: Danh từ cố định chỉ phương tiện di chuyển giữa các tầng.

Example: 请走楼梯,不要坐电梯。

Example pinyin: qǐng zǒu lóu tī , bú yào zuò diàn tī 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi cầu thang, đừng đi thang máy.

楼梯
lóu tī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu thang

Stairs.

架设在楼房两层之间供人上下台阶的设备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...