Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楼房

Pinyin: lóu fáng

Meanings: High-rise building, apartment building., Nhà cao tầng, chung cư, ①多于一层的房屋。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 娄, 木, 户, 方

Chinese meaning: ①多于一层的房屋。

Grammar: Danh từ cố định chỉ các loại nhà có nhiều tầng.

Example: 他们住在一栋新盖的楼房里。

Example pinyin: tā men zhù zài yí dòng xīn gài de lóu fáng lǐ 。

Tiếng Việt: Họ sống trong một tòa nhà cao tầng mới xây.

楼房
lóu fáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cao tầng, chung cư

High-rise building, apartment building.

多于一层的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...