Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楼层

Pinyin: lóu céng

Meanings: Floor (in a building)., Tầng (trong tòa nhà), ①高楼的分层;大楼的其中一层。[例]楼层与楼层之间是隔音的。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 娄, 木, 云, 尸

Chinese meaning: ①高楼的分层;大楼的其中一层。[例]楼层与楼层之间是隔音的。

Grammar: Danh từ chỉ số lượng tầng trong một cấu trúc tòa nhà.

Example: 这栋大楼有十层楼层。

Example pinyin: zhè dòng dà lóu yǒu shí céng lóu céng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có mười tầng.

楼层
lóu céng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng (trong tòa nhà)

Floor (in a building).

高楼的分层;大楼的其中一层。楼层与楼层之间是隔音的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...