Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楼下
Pinyin: lóu xià
Meanings: Phía dưới tầng (trong tòa nhà); ở tầng dưới., Downstairs; the lower floor in a building.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 娄, 木, 一, 卜
Grammar: Có thể làm danh từ chỉ vị trí hoặc phó từ chỉ hướng di chuyển xuống dưới.
Example: 我的车停在楼下。
Example pinyin: wǒ de chē tíng zài lóu xià 。
Tiếng Việt: Xe của tôi đậu ở tầng dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía dưới tầng (trong tòa nhà); ở tầng dưới.
Nghĩa phụ
English
Downstairs; the lower floor in a building.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!