Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎi

Meanings: Standard script, model; or precious hardwood tree., Kiểu chữ chuẩn mực, mẫu mực; hoặc loài cây gỗ quý, ①落叶乔木,木材可制器具,种子可榨油,树皮和叶子可制栲胶。亦称“黄连木”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 皆

Chinese meaning: ①落叶乔木,木材可制器具,种子可榨油,树皮和叶子可制栲胶。亦称“黄连木”。

Hán Việt reading: giai

Grammar: Khi là tính từ, bổ nghĩa cho sự chuẩn mực. Khi là danh từ, chỉ loại cây hoặc kiểu chữ.

Example: 他的书法写得非常楷。

Example pinyin: tā de shū fǎ xiě dé fēi cháng kǎi 。

Tiếng Việt: Chữ viết thư pháp của anh ấy rất chuẩn mực.

kǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu chữ chuẩn mực, mẫu mực; hoặc loài cây gỗ quý

giai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Standard script, model; or precious hardwood tree.

落叶乔木,木材可制器具,种子可榨油,树皮和叶子可制栲胶。亦称“黄连木”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...