Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 極
Pinyin: jí
Meanings: Đỉnh điểm, cực độ, cực kỳ, Utmost, extreme, highly., ①见“极”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亟, 木
Chinese meaning: ①见“极”。
Grammar: Có thể dùng như tính từ bổ nghĩa cho mức độ hoặc danh từ chỉ giới hạn cao nhất.
Example: 他的耐心已经到了极点。
Example pinyin: tā de nài xīn yǐ jīng dào le jí diǎn 。
Tiếng Việt: Sự kiên nhẫn của anh ấy đã đạt đến đỉnh điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh điểm, cực độ, cực kỳ
Nghĩa phụ
English
Utmost, extreme, highly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“极”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!