Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nán

Meanings: Gỗ cây hoàng đàn, một loại gỗ quý hiếm, thường dùng trong xây dựng hoặc đồ nội thất., Phoebe wood, a rare and valuable type of wood often used in construction or furniture., 形容发楞发呆的样子。同楞头楞脑”。[出处]余辰《蚕》“我完全没有听讲,当然不知道李老师提问了什么。现在几乎全班都举手了,这有我们这张桌子上楞头呆脑地坐着两个人。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 南, 木

Chinese meaning: 形容发楞发呆的样子。同楞头楞脑”。[出处]余辰《蚕》“我完全没有听讲,当然不知道李老师提问了什么。现在几乎全班都举手了,这有我们这张桌子上楞头呆脑地坐着两个人。”

Hán Việt reading: nam

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc chế tác thủ công.

Example: 这张桌子是用楠木做的。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng nán mù zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc bàn này được làm từ gỗ hoàng đàn.

nán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỗ cây hoàng đàn, một loại gỗ quý hiếm, thường dùng trong xây dựng hoặc đồ nội thất.

nam

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Phoebe wood, a rare and valuable type of wood often used in construction or furniture.

形容发楞发呆的样子。同楞头楞脑”。[出处]余辰《蚕》“我完全没有听讲,当然不知道李老师提问了什么。现在几乎全班都举手了,这有我们这张桌子上楞头呆脑地坐着两个人。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楠 (nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung