Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚越之急

Pinyin: chǔ yuè zhī jí

Meanings: Tình thế khẩn cấp giữa hai nước Sở và Việt, ám chỉ sự khó khăn nghiêm trọng., The urgent situation between Chu and Yue, implying a serious difficulty., 以之泛指面临外敌入侵,国事危急。[出处]春秋时楚越两国先后遭吴入侵。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 林, 疋, 戉, 走, 丶, 刍, 心

Chinese meaning: 以之泛指面临外敌入侵,国事危急。[出处]春秋时楚越两国先后遭吴入侵。

Grammar: Thường sử dụng để miêu tả trạng thái khẩn cấp hoặc khó khăn lớn, có cấu trúc cố định.

Example: 他面临楚越之急的困境。

Example pinyin: tā miàn lín chǔ yuè zhī jí de kùn jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối mặt với tình huống nguy cấp như giữa Sở và Việt.

楚越之急
chǔ yuè zhī jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình thế khẩn cấp giữa hai nước Sở và Việt, ám chỉ sự khó khăn nghiêm trọng.

The urgent situation between Chu and Yue, implying a serious difficulty.

以之泛指面临外敌入侵,国事危急。[出处]春秋时楚越两国先后遭吴入侵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...