Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚舞吴歌
Pinyin: chǔ wǔ wú gē
Meanings: Múa của nước Sở và bài hát của nước Ngô, chỉ văn hóa nghệ thuật đặc sắc của vùng Giang Nam xưa., Dances of Chu and songs of Wu, referring to the distinctive arts and culture of the ancient Jiangnan region., 泛指江南的轻歌曼舞。[出处]元·萨都刺《江南乐》诗“翡翠冠高罗袖阔,楚舞吴歌劝郎酌。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 林, 疋, 一, 卌, 舛, 𠂉, 口, 天, 哥, 欠
Chinese meaning: 泛指江南的轻歌曼舞。[出处]元·萨都刺《江南乐》诗“翡翠冠高罗袖阔,楚舞吴歌劝郎酌。”
Grammar: Thường dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, mang tính biểu tượng văn hóa.
Example: 演出展现了楚舞吴歌的魅力。
Example pinyin: yǎn chū zhǎn xiàn le chǔ wǔ wú gē de mèi lì 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn đã thể hiện sức hút của điệu múa Sở và bài hát Ngô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Múa của nước Sở và bài hát của nước Ngô, chỉ văn hóa nghệ thuật đặc sắc của vùng Giang Nam xưa.
Nghĩa phụ
English
Dances of Chu and songs of Wu, referring to the distinctive arts and culture of the ancient Jiangnan region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指江南的轻歌曼舞。[出处]元·萨都刺《江南乐》诗“翡翠冠高罗袖阔,楚舞吴歌劝郎酌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế