Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚腰蛴领
Pinyin: chǔ yāo qí lǐng
Meanings: Vẻ đẹp thanh tú của cổ và eo., Graceful beauty of the neck and waist., 指腰肢纤细,颈项洁白如蝤蛴。形容女子体态之美。[出处]后蜀·阎选《虞美人》“词楚腰蛴领团香玉,鬓叠深深绿。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 49
Radicals: 林, 疋, 月, 要, 虫, 齐, 令, 页
Chinese meaning: 指腰肢纤细,颈项洁白如蝤蛴。形容女子体态之美。[出处]后蜀·阎选《虞美人》“词楚腰蛴领团香玉,鬓叠深深绿。”
Grammar: Dùng để miêu tả vẻ đẹp hài hòa giữa cổ và eo, thường dành cho phụ nữ.
Example: 她的楚腰蛴领非常迷人。
Example pinyin: tā de chǔ yāo qí lǐng fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Cổ và eo của cô ấy trông rất thanh tú và quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp thanh tú của cổ và eo.
Nghĩa phụ
English
Graceful beauty of the neck and waist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指腰肢纤细,颈项洁白如蝤蛴。形容女子体态之美。[出处]后蜀·阎选《虞美人》“词楚腰蛴领团香玉,鬓叠深深绿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế