Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚腰卫鬓

Pinyin: chǔ yāo wèi bìn

Meanings: Vẻ đẹp thon thả và quyến rũ của phụ nữ thời xưa., Slim and charming beauty of ancient women., 指细腰秀发。借指美女。[出处]唐·李贺《洛姝真珠》诗“市南曲陌无秋凉,楚腰卫鬓四时芳。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 49

Radicals: 林, 疋, 月, 要, 一, 丨, 𠃌, 宾, 髟

Chinese meaning: 指细腰秀发。借指美女。[出处]唐·李贺《洛姝真珠》诗“市南曲陌无秋凉,楚腰卫鬓四时芳。”

Grammar: Liên quan chủ yếu tới mỹ nhân trong lịch sử và văn hóa cổ điển.

Example: 古代美人以楚腰卫鬓著称。

Example pinyin: gǔ dài měi rén yǐ chǔ yāo wèi bìn zhù chēng 。

Tiếng Việt: Mỹ nhân thời xưa nổi tiếng với vẻ đẹp thon thả và duyên dáng.

楚腰卫鬓
chǔ yāo wèi bìn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp thon thả và quyến rũ của phụ nữ thời xưa.

Slim and charming beauty of ancient women.

指细腰秀发。借指美女。[出处]唐·李贺《洛姝真珠》诗“市南曲陌无秋凉,楚腰卫鬓四时芳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...