Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚歌四面

Pinyin: chǔ gē sì miàn

Meanings: Bị bao vây bởi âm nhạc bi thương từ bốn phía (ám chỉ hoàn cảnh cùng cực)., Being surrounded by mournful music from all four sides (indicating extreme circumstances)., 比喻四面被围,陷入孤立危急的困境。[出处]清·陈维崧《河传·虞美人花》“词楚歌四面,战旗一片,岁岁江东。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 林, 疋, 哥, 欠, 儿, 囗, 丆, 囬

Chinese meaning: 比喻四面被围,陷入孤立危急的困境。[出处]清·陈维崧《河传·虞美人花》“词楚歌四面,战旗一片,岁岁江东。”

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống bị bủa vây cả về tinh thần lẫn thực tế.

Example: 楚歌四面,孤立无援。

Example pinyin: chǔ gē sì miàn , gū lì wú yuán 。

Tiếng Việt: Sở Ca bốn mặt, lâm vào cảnh đơn độc không có sự giúp đỡ.

楚歌四面
chǔ gē sì miàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bao vây bởi âm nhạc bi thương từ bốn phía (ám chỉ hoàn cảnh cùng cực).

Being surrounded by mournful music from all four sides (indicating extreme circumstances).

比喻四面被围,陷入孤立危急的困境。[出处]清·陈维崧《河传·虞美人花》“词楚歌四面,战旗一片,岁岁江东。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楚歌四面 (chǔ gē sì miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung