Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚歌四起
Pinyin: chǔ gē sì qǐ
Meanings: Mournful music rising from everywhere (indicating imminent danger)., Âm nhạc bi thương nổi lên từ khắp nơi (ám chỉ nguy hiểm cận kề)., 比喻四面被围,陷入孤立危急的困境。[出处]元·马致远《庆东原·叹世》“曲之二帐前滴尽英雄泪,楚歌四起,乌骓漫嘶。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 林, 疋, 哥, 欠, 儿, 囗, 巳, 走
Chinese meaning: 比喻四面被围,陷入孤立危急的困境。[出处]元·马致远《庆东原·叹世》“曲之二帐前滴尽英雄泪,楚歌四起,乌骓漫嘶。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tình huống bất lợi, thường trong chiến tranh hoặc khủng hoảng.
Example: 楚歌四起,形势危急。
Example pinyin: chǔ gē sì qǐ , xíng shì wēi jí 。
Tiếng Việt: Sở Ca nổi lên bốn bề, tình hình trở nên nguy cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc bi thương nổi lên từ khắp nơi (ám chỉ nguy hiểm cận kề).
Nghĩa phụ
English
Mournful music rising from everywhere (indicating imminent danger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻四面被围,陷入孤立危急的困境。[出处]元·马致远《庆东原·叹世》“曲之二帐前滴尽英雄泪,楚歌四起,乌骓漫嘶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế