Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚歌之计
Pinyin: chǔ gē zhī jì
Meanings: Kế sách dùng âm nhạc làm lung lay tinh thần đối phương (xuất phát từ điển tích Hạng Vũ)., A strategy using music to weaken the enemy's spirit (originating from the story of Xiang Yu)., 指攻心之术。[出处]《汉书·高帝纪下》“抜刘邦呴围羽垓下。羽夜闻汉军四面皆楚歌,知尽得楚地,羽与数百骑走,是以兵大败。”[例]待念头散了,就好去收他,也是个‘~’。——清·袁于令《西楼记·集艳》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 林, 疋, 哥, 欠, 丶, 十, 讠
Chinese meaning: 指攻心之术。[出处]《汉书·高帝纪下》“抜刘邦呴围羽垓下。羽夜闻汉军四面皆楚歌,知尽得楚地,羽与数百骑走,是以兵大败。”[例]待念头散了,就好去收他,也是个‘~’。——清·袁于令《西楼记·集艳》。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến lược tâm lý.
Example: 敌人用上了楚歌之计。
Example pinyin: dí rén yòng shàng le chǔ gē zhī jì 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã sử dụng kế sách 'Sở Ca'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách dùng âm nhạc làm lung lay tinh thần đối phương (xuất phát từ điển tích Hạng Vũ).
Nghĩa phụ
English
A strategy using music to weaken the enemy's spirit (originating from the story of Xiang Yu).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指攻心之术。[出处]《汉书·高帝纪下》“抜刘邦呴围羽垓下。羽夜闻汉军四面皆楚歌,知尽得楚地,羽与数百骑走,是以兵大败。”[例]待念头散了,就好去收他,也是个‘~’。——清·袁于令《西楼记·集艳》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế