Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚楚谡谡

Pinyin: chǔ chǔ sù sù

Meanings: Having an elegant and solemn demeanor., Mang phong thái thanh cao, nghiêm nghị., 形容风度清雅高迈。[出处]清·张岱《陶庵梦忆·朱楚生》“楚生色不甚美,虽绝世佳人无其风韵,楚楚谡谡,其孤意在眉,其深情在睫。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 50

Radicals: 林, 疋, 畟, 讠

Chinese meaning: 形容风度清雅高迈。[出处]清·张岱《陶庵梦忆·朱楚生》“楚生色不甚美,虽绝世佳人无其风韵,楚楚谡谡,其孤意在眉,其深情在睫。”

Grammar: Hiếm gặp trong đời sống hàng ngày, thường dùng trong văn học cổ điển.

Example: 他为人楚楚谡谡。

Example pinyin: tā wèi rén chǔ chǔ sù sù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có phong thái thanh cao và nghiêm nghị.

楚楚谡谡
chǔ chǔ sù sù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang phong thái thanh cao, nghiêm nghị.

Having an elegant and solemn demeanor.

形容风度清雅高迈。[出处]清·张岱《陶庵梦忆·朱楚生》“楚生色不甚美,虽绝世佳人无其风韵,楚楚谡谡,其孤意在眉,其深情在睫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楚楚谡谡 (chǔ chǔ sù sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung