Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚楚有致
Pinyin: chǔ chǔ yǒu zhì
Meanings: Neat and tasteful., Ngăn nắp và có thẩm mỹ., 形容陈列整齐,富有情趣。[出处]清·余怀《板桥杂记·丽品》“所居曲房密室,帷帐尊彝,楚楚有致。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 42
Radicals: 林, 疋, 月, 𠂇, 攵, 至
Chinese meaning: 形容陈列整齐,富有情趣。[出处]清·余怀《板桥杂记·丽品》“所居曲房密室,帷帐尊彝,楚楚有致。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả không gian hoặc cách thức tổ chức gọn gàng, đẹp mắt.
Example: 她的房间布置得楚楚有致。
Example pinyin: tā de fáng jiān bù zhì dé chǔ chǔ yǒu zhì 。
Tiếng Việt: Phòng của cô ấy được bố trí ngăn nắp và đầy thẩm mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn nắp và có thẩm mỹ.
Nghĩa phụ
English
Neat and tasteful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容陈列整齐,富有情趣。[出处]清·余怀《板桥杂记·丽品》“所居曲房密室,帷帐尊彝,楚楚有致。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế