Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚楚可人

Pinyin: chǔ chǔ kě rén

Meanings: Dễ thương, đáng yêu, dễ mến., Lovely, adorable, and pleasing., 形容姿容清秀,使人惬意。[出处]清·袁枚《随园诗话》第12卷“中多女郎,簪山花,浣衣溪口,坐溪石上。与语,了无惊猜,亦不作态,楚楚可人。”[例]此数片小花,作金鱼红色者,亦~。——苏曼殊《碎簪记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 林, 疋, 丁, 口, 人

Chinese meaning: 形容姿容清秀,使人惬意。[出处]清·袁枚《随园诗话》第12卷“中多女郎,簪山花,浣衣溪口,坐溪石上。与语,了无惊猜,亦不作态,楚楚可人。”[例]此数片小花,作金鱼红色者,亦~。——苏曼殊《碎簪记》。

Grammar: Dùng để mô tả những người (thường là trẻ em hoặc phụ nữ) có vẻ ngoài hoặc tính cách dễ mến.

Example: 这个小女孩真是楚楚可人。

Example pinyin: zhè ge xiǎo nǚ hái zhēn shì chǔ chǔ kě rén 。

Tiếng Việt: Cô bé này thật sự dễ thương và đáng yêu.

楚楚可人
chǔ chǔ kě rén
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ thương, đáng yêu, dễ mến.

Lovely, adorable, and pleasing.

形容姿容清秀,使人惬意。[出处]清·袁枚《随园诗话》第12卷“中多女郎,簪山花,浣衣溪口,坐溪石上。与语,了无惊猜,亦不作态,楚楚可人。”[例]此数片小花,作金鱼红色者,亦~。——苏曼殊《碎簪记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...