Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚楚作态

Pinyin: chǔ chǔ zuò tài

Meanings: Cố tình tỏ ra đáng thương để gây chú ý., Deliberately acting pitiful to attract attention., 犹言矫揉造作。[出处]况周颐《蕙风词话》卷一凡人学词,功候有浅深,即浅亦非疵……楚楚作态,乃是大疵,最宜切忌。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 林, 疋, 乍, 亻, 太, 心

Chinese meaning: 犹言矫揉造作。[出处]况周颐《蕙风词话》卷一凡人学词,功候有浅深,即浅亦非疵……楚楚作态,乃是大疵,最宜切忌。”

Grammar: Được dùng khi muốn chỉ trích hành động cố ý làm ra vẻ yếu đuối hoặc đáng thương của ai đó.

Example: 她总是楚楚作态,让人觉得很假。

Example pinyin: tā zǒng shì chǔ chǔ zuò tài , ràng rén jué de hěn jiǎ 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn cố tỏ ra đáng thương, khiến mọi người cảm thấy giả tạo.

楚楚作态
chǔ chǔ zuò tài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình tỏ ra đáng thương để gây chú ý.

Deliberately acting pitiful to attract attention.

犹言矫揉造作。[出处]况周颐《蕙风词话》卷一凡人学词,功候有浅深,即浅亦非疵……楚楚作态,乃是大疵,最宜切忌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楚楚作态 (chǔ chǔ zuò tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung