Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 楚楚不凡

Pinyin: chǔ chǔ bù fán

Meanings: Rất nổi bật và khác biệt., Outstanding and extraordinary., 形容人才出众,不同寻常。[出处]清·袁枚《与何献葵明府书》“幸为小女择得一婿,楚楚不凡,差强人意。本求西子,翻得东床,想彼苍亦‘与这齿者去其角’之意也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 林, 疋, 一, 丶, 几

Chinese meaning: 形容人才出众,不同寻常。[出处]清·袁枚《与何献葵明府书》“幸为小女择得一婿,楚楚不凡,差强人意。本求西子,翻得东床,想彼苍亦‘与这齿者去其角’之意也。”

Grammar: Thường sử dụng để khen ngợi người nào đó đặc biệt tài giỏi hoặc ưu tú.

Example: 她的才华楚楚不凡。

Example pinyin: tā de cái huá chǔ chǔ bù fán 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy thật sự nổi bật và phi thường.

楚楚不凡
chǔ chǔ bù fán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nổi bật và khác biệt.

Outstanding and extraordinary.

形容人才出众,不同寻常。[出处]清·袁枚《与何献葵明府书》“幸为小女择得一婿,楚楚不凡,差强人意。本求西子,翻得东床,想彼苍亦‘与这齿者去其角’之意也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楚楚不凡 (chǔ chǔ bù fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung