Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楉
Pinyin: shū
Meanings: Small willow tree, Cây dương liễu nhỏ, ①(楉榴)石榴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(楉榴)石榴。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc phong cảnh.
Example: 河边长满了楉树。
Example pinyin: hé biān cháng mǎn le ruò shù 。
Tiếng Việt: Bên bờ sông mọc đầy cây dương liễu nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây dương liễu nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small willow tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(楉榴)石榴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!