Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thanh ngang cản súc vật, Crossbar used to obstruct livestock, ①拴在牛角上防止牛顶人的横木:“凡祭祀,饰其牛牲,设其楅衡。”*②古代行乡射礼时插箭的器具:“命弟子设楅。”*③木门后用以连结门板的横衬。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①拴在牛角上防止牛顶人的横木:“凡祭祀,饰其牛牲,设其楅衡。”*②古代行乡射礼时插箭的器具:“命弟子设楅。”*③木门后用以连结门板的横衬。

Hán Việt reading: bức

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau động từ hoặc tính từ mô tả trạng thái.

Example: 牛被楅拦住了,不能前进。

Example pinyin: niú bèi bī lán zhù le , bù néng qián jìn 。

Tiếng Việt: Con bò bị thanh ngang chặn lại, không thể tiến lên được.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh ngang cản súc vật

bức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Crossbar used to obstruct livestock

拴在牛角上防止牛顶人的横木

“凡祭祀,饰其牛牲,设其楅衡。”

古代行乡射礼时插箭的器具

“命弟子设楅。”

木门后用以连结门板的横衬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...