Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Softwood tree used in paper production, Cây gỗ mềm dùng trong sản xuất giấy, ①木帐:“旁楃从为用,垂絙重亦回。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①木帐:“旁楃从为用,垂絙重亦回。”

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với mục đích sử dụng cụ thể của loại gỗ.

Example: 这种楃树木材质地较软,适合造纸。

Example pinyin: zhè zhǒng wò shù mù cái zhì dì jiào ruǎn , shì hé zào zhǐ 。

Tiếng Việt: Loại cây gỗ mềm này có kết cấu mềm, thích hợp để sản xuất giấy.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gỗ mềm dùng trong sản xuất giấy

Softwood tree used in paper production

木帐

“旁楃从为用,垂絙重亦回。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

楃 (wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung