Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楂
Pinyin: zhā
Meanings: Hawthorn fruit (small apple-like fruit)., Quả sơn tra (loại quả nhỏ giống táo gai), ①水中木筏。[例]穷岸有盘楂。——何逊《度连圻》。*②同“槎”。*③另见zhā。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 查
Chinese meaning: ①水中木筏。[例]穷岸有盘楂。——何逊《度连圻》。*②同“槎”。*③另见zhā。
Hán Việt reading: tra
Grammar: Chỉ loại quả đặc biệt, thường xuất hiện trong các món ăn nhẹ hoặc thảo dược.
Example: 我喜欢吃山楂片。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shān zhā piàn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn mứt sơn tra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả sơn tra (loại quả nhỏ giống táo gai)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tra
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hawthorn fruit (small apple-like fruit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水中木筏。穷岸有盘楂。——何逊《度连圻》
同“槎”
另见zhā
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!