Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楁
Pinyin: jī
Meanings: A kind of tree with wood used in the industry, Một loại cây có gỗ dùng trong công nghiệp, ①鞍楁。*②衣架。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①鞍楁。*②衣架。
Grammar: Danh từ, thường đi cùng với các danh từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả môi trường tự nhiên.
Example: 这片森林里有很多楁树。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō hé shù 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều cây gỗ cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây có gỗ dùng trong công nghiệp
Nghĩa phụ
English
A kind of tree with wood used in the industry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鞍楁
衣架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!