Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椹
Pinyin: zhēn
Meanings: Butcher's block or chopping board; or mulberry fruit., Giá đỡ, bàn để chặt thịt (ở lò mổ); hoặc quả dâu, ①斫木砧。也泛指捶或砸东西时用的垫板。[例]今臣之胸,不足以当椹质,要(腰)不足以待斧钺。——《战国策·秦策》。[合]椹板(切菜用的木板);椹斧(砧和斧);椹质(砧)。*②另见shen。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 甚
Chinese meaning: ①斫木砧。也泛指捶或砸东西时用的垫板。[例]今臣之胸,不足以当椹质,要(腰)不足以待斧钺。——《战国策·秦策》。[合]椹板(切菜用的木板);椹斧(砧和斧);椹质(砧)。*②另见shen。
Hán Việt reading: thẩm
Grammar: Chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhà bếp hoặc nông nghiệp.
Example: 这块木板可以当作椹使用。
Example pinyin: zhè kuài mù bǎn kě yǐ dàng zuò shèn shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Tấm gỗ này có thể dùng làm giá đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá đỡ, bàn để chặt thịt (ở lò mổ); hoặc quả dâu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thẩm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Butcher's block or chopping board; or mulberry fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斫木砧。也泛指捶或砸东西时用的垫板。今臣之胸,不足以当椹质,要(腰)不足以待斧钺。——《战国策·秦策》。椹板(切菜用的木板);椹斧(砧和斧);椹质(砧)
另见shen
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!