Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎn

Meanings: To inspect, to examine, Kiểm tra, xem xét, ①古同“检”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“检”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ để chỉ hành động kiểm tra hoặc đánh giá thứ gì đó.

Example: 请检查一下这些文件。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià zhè xiē wén jiàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra lại những tài liệu này.

jiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, xem xét

To inspect, to examine

古同“检”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...