Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椘
Pinyin: zhǐ
Meanings: An ancient plant with tall and straight stems, often described in classical texts., Cây mọc thẳng đứng, tên gọi một loại thực vật cổ xưa có thân cao và đều đặn., 犹言椎胸顿足。形容人悲痛、悔恨等时的情状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: 犹言椎胸顿足。形容人悲痛、悔恨等时的情状。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 古书中提到的椘是一种高大的植物。
Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào de chǔ shì yì zhǒng gāo dà de zhí wù 。
Tiếng Việt: Loại cây 椘 được nhắc đến trong sách cổ là một loại thực vật cao lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây mọc thẳng đứng, tên gọi một loại thực vật cổ xưa có thân cao và đều đặn.
Nghĩa phụ
English
An ancient plant with tall and straight stems, often described in classical texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言椎胸顿足。形容人悲痛、悔恨等时的情状。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!