Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椒
Pinyin: jiāo
Meanings: Pepper plant; peppercorn (used as a spice)., Cây hồ tiêu; hạt tiêu (dùng làm gia vị)., ①芸香科植物。落叶灌木或小乔木。具香气。单数羽状复叶,果实作调味料,并可提芳香油入药。种子可榨油,叶制农药。[例]焚椒兰也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[合]椒科(泛指各种调味佐料);椒图(椒涂。神话传说中一种形似螺蚌的动物,性好闭口,古代常把它画在门上做装饰)。*②辣椒。[合]朝天椒;牛角椒。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 叔, 木
Chinese meaning: ①芸香科植物。落叶灌木或小乔木。具香气。单数羽状复叶,果实作调味料,并可提芳香油入药。种子可榨油,叶制农药。[例]焚椒兰也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[合]椒科(泛指各种调味佐料);椒图(椒涂。神话传说中一种形似螺蚌的动物,性好闭口,古代常把它画在门上做装饰)。*②辣椒。[合]朝天椒;牛角椒。
Hán Việt reading: tiêu
Grammar: Danh từ thông dụng, có thể đi kèm với các từ khác như 花椒 (tiêu hoa) hay 辣椒 (ớt).
Example: 这道菜加了很多椒。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le hěn duō jiāo 。
Tiếng Việt: Món ăn này có bỏ rất nhiều hạt tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây hồ tiêu; hạt tiêu (dùng làm gia vị).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pepper plant; peppercorn (used as a spice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芸香科植物。落叶灌木或小乔木。具香气。单数羽状复叶,果实作调味料,并可提芳香油入药。种子可榨油,叶制农药。焚椒兰也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。椒科(泛指各种调味佐料);椒图(椒涂。神话传说中一种形似螺蚌的动物,性好闭口,古代常把它画在门上做装饰)
辣椒。朝天椒;牛角椒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!