Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 椒盐

Pinyin: jiāo yán

Meanings: A mixture of ground salt and pepper, used as a seasoning in cooking., Hỗn hợp muối và hạt tiêu xay, dùng làm gia vị trong nấu ăn., 形容残酷搜刮。[出处]明·唐顺之《与郑户部书》“国家惩奸之法未及于亲手欺盗之人,而椎肤剥髓、鬻妻买子之苦已波毒于穷檐无告之小民矣。”[例]有司奉行急于诏旨,胥吏缘为奸,~,民不堪命。——《明史·方良永传》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 叔, 木, 圤, 皿

Chinese meaning: 形容残酷搜刮。[出处]明·唐顺之《与郑户部书》“国家惩奸之法未及于亲手欺盗之人,而椎肤剥髓、鬻妻买子之苦已波毒于穷檐无告之小民矣。”[例]有司奉行急于诏旨,胥吏缘为奸,~,民不堪命。——《明史·方良永传》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.

Example: 这道菜撒了一些椒盐,味道更香。

Example pinyin: zhè dào cài sā le yì xiē jiāo yán , wèi dào gèng xiāng 。

Tiếng Việt: Món ăn này rắc một ít tiêu muối, mùi vị thơm hơn.

椒盐 - jiāo yán
椒盐
jiāo yán

📷 Hạt tiêu và muối

椒盐
jiāo yán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn hợp muối và hạt tiêu xay, dùng làm gia vị trong nấu ăn.

A mixture of ground salt and pepper, used as a seasoning in cooking.

形容残酷搜刮。[出处]明·唐顺之《与郑户部书》“国家惩奸之法未及于亲手欺盗之人,而椎肤剥髓、鬻妻买子之苦已波毒于穷檐无告之小民矣。”[例]有司奉行急于诏旨,胥吏缘为奸,~,民不堪命。——《明史·方良永传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...