Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椒焚桂折
Pinyin: jiāo fén guì zhé
Meanings: Hạt tiêu bị đốt cháy, cây quế bị gãy, biểu thị tài năng bị hủy hoại hoặc lãng phí., Pepper burned, cassia broken, symbolizing wasted or destroyed talent., 比喻仁人志士被残害。[出处]鲁迅《集外集·诗》“椒焚桂折佳人老,独托幽岩展素心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 叔, 木, 林, 火, 圭, 扌, 斤
Chinese meaning: 比喻仁人志士被残害。[出处]鲁迅《集外集·诗》“椒焚桂折佳人老,独托幽岩展素心。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường sử dụng trong các câu than thở hoặc phê phán việc lãng phí tài năng. Đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 如此人才,却被椒焚桂折般浪费了。
Example pinyin: rú cǐ rén cái , què bèi jiāo fén guì zhé bān làng fèi le 。
Tiếng Việt: Nhân tài như vậy mà lại bị lãng phí như hạt tiêu bị đốt cháy, cây quế bị gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt tiêu bị đốt cháy, cây quế bị gãy, biểu thị tài năng bị hủy hoại hoặc lãng phí.
Nghĩa phụ
English
Pepper burned, cassia broken, symbolizing wasted or destroyed talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻仁人志士被残害。[出处]鲁迅《集外集·诗》“椒焚桂折佳人老,独托幽岩展素心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế