Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椏
Pinyin: yā
Meanings: Cành cây nhỏ, nhánh cây., Small branch or twig of a tree., ①见“桠”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“桠”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc thực vật. Có thể kết hợp với các động từ như '折' (gãy) hoặc '长' (mọc).
Example: 树上的椏被风吹断了。
Example pinyin: shù shàng de yā bèi fēng chuī duàn le 。
Tiếng Việt: Cành cây nhỏ trên cây bị gió thổi gãy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành cây nhỏ, nhánh cây.
Nghĩa phụ
English
Small branch or twig of a tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“桠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!