Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎骨
Pinyin: zhuī gǔ
Meanings: Vertebrae, the bones that make up the spine in humans and animals., Xương sống, xương cột sống ở người và động vật., 形容残酷搜刮。同椎肤剥髓”。[出处]《续资治通鉴·宋高宗绍兴四年》“帝曰‘霖雨、地震之灾,岂非重兵久在蜀,调登供馈,椎肤剥体,民怨所致,当修德抚民以应之,又何祷乎!’”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 隹, 月
Chinese meaning: 形容残酷搜刮。同椎肤剥髓”。[出处]《续资治通鉴·宋高宗绍兴四年》“帝曰‘霖雨、地震之灾,岂非重兵久在蜀,调登供馈,椎肤剥体,民怨所致,当修德抚民以应之,又何祷乎!’”。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong các tài liệu về giải phẫu con người.
Example: 他的椎骨受伤了,现在需要卧床休息。
Example pinyin: tā de zhuī gǔ shòu shāng le , xiàn zài xū yào wò chuáng xiū xi 。
Tiếng Việt: Xương sống của anh ấy bị thương, bây giờ cần phải nghỉ ngơi trên giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương sống, xương cột sống ở người và động vật.
Nghĩa phụ
English
Vertebrae, the bones that make up the spine in humans and animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容残酷搜刮。同椎肤剥髓”。[出处]《续资治通鉴·宋高宗绍兴四年》“帝曰‘霖雨、地震之灾,岂非重兵久在蜀,调登供馈,椎肤剥体,民怨所致,当修德抚民以应之,又何祷乎!’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!