Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎锋陷陈
Pinyin: zhuī fēng xiàn chén
Meanings: Xông pha vào trận chiến, chỉ sự dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm., To charge into the battle, indicating bravery in facing danger., 犹冲锋陷阵。形容作战勇猛。[出处]《资治通鉴·晋海西公太和四年》“将军孙盖等,应蒙殊赏。”胡三省注椎,捣也,直捣其锋也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 木, 隹, 夆, 钅, 臽, 阝, 东
Chinese meaning: 犹冲锋陷阵。形容作战勇猛。[出处]《资治通鉴·晋海西公太和四年》“将军孙盖等,应蒙殊赏。”胡三省注椎,捣也,直捣其锋也。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh miêu tả lòng dũng cảm hoặc hành động anh hùng. Thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.
Example: 他椎锋陷陈,毫不畏惧。
Example pinyin: tā zhuī fēng xiàn chén , háo bú wèi jù 。
Tiếng Việt: Anh ấy xông pha vào trận chiến, không hề sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông pha vào trận chiến, chỉ sự dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To charge into the battle, indicating bravery in facing danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹冲锋陷阵。形容作战勇猛。[出处]《资治通鉴·晋海西公太和四年》“将军孙盖等,应蒙殊赏。”胡三省注椎,捣也,直捣其锋也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế