Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎牛发冢
Pinyin: zhuī niú fā zhǒng
Meanings: Giết bò và đào mộ, chỉ những hành vi phá hoại hoặc ăn mừng quá mức., Killing cattle and digging graves, referring to excessive destructive or celebratory acts., 杀牛盗墓。谓为盗无所不为,穷凶极恶。[出处]宋·苏轼《策别》“小者呼鸡逐狗,大者椎牛发冢,无所不至。”[例]或至犯科作奸,~,聚为博弈,出为盗贼。——清·戴名世《钱神问对》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 木, 隹, 牛, 发, 冖, 豖
Chinese meaning: 杀牛盗墓。谓为盗无所不为,穷凶极恶。[出处]宋·苏轼《策别》“小者呼鸡逐狗,大者椎牛发冢,无所不至。”[例]或至犯科作奸,~,聚为博弈,出为盗贼。——清·戴名世《钱神问对》。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động tiêu cực hoặc thái quá.
Example: 那些士兵椎牛发冢,庆祝胜利。
Example pinyin: nà xiē shì bīng chuí niú fà zhǒng , qìng zhù shèng lì 。
Tiếng Việt: Những binh lính giết bò và đào mộ để ăn mừng chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết bò và đào mộ, chỉ những hành vi phá hoại hoặc ăn mừng quá mức.
Nghĩa phụ
English
Killing cattle and digging graves, referring to excessive destructive or celebratory acts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀牛盗墓。谓为盗无所不为,穷凶极恶。[出处]宋·苏轼《策别》“小者呼鸡逐狗,大者椎牛发冢,无所不至。”[例]或至犯科作奸,~,聚为博弈,出为盗贼。——清·戴名世《钱神问对》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế