Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎心顿足
Pinyin: zhuī xīn dùn zú
Meanings: Chỉ sự đau đớn tột cùng, vừa đánh ngực vừa giậm chân., Refers to extreme anguish, beating one’s chest and stamping one’s feet., 形容人悲痛、悔恨等时的情状。同椎胸顿足”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 隹, 心, 屯, 页, 口, 龰
Chinese meaning: 形容人悲痛、悔恨等时的情状。同椎胸顿足”。
Grammar: Thành ngữ mô tả phản ứng mạnh mẽ trước cảm xúc đau thương.
Example: 听到噩耗,他椎心顿足,几乎崩溃。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā zhuī xīn dùn zú , jī hū bēng kuì 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy vừa đánh ngực vừa giậm chân, gần như sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự đau đớn tột cùng, vừa đánh ngực vừa giậm chân.
Nghĩa phụ
English
Refers to extreme anguish, beating one’s chest and stamping one’s feet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人悲痛、悔恨等时的情状。同椎胸顿足”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế