Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎心泣血
Pinyin: zhuī xīn qì xuè
Meanings: Chỉ sự đau lòng đến mức rơi lệ đầy máu, biểu hiện của nỗi đau tột cùng., Refers to crying tears of blood from extreme sorrow, symbolizing the utmost pain., 椎心捶胸脯;泣血哭得眼中流血。捶拍胸膛,哭泣出血。形容非常悲痛。[出处]汉·李陵《答苏武书》“何图志未立而怨已成,计未从而骨肉受刑。此陵所以仰天椎心而泣血也。”[例]百余年辛苦经营的圆明园,毁于一旦,更是令人~的莫大恨事。——高阳《清宫外史》下册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 木, 隹, 心, 氵, 立, 丿, 皿
Chinese meaning: 椎心捶胸脯;泣血哭得眼中流血。捶拍胸膛,哭泣出血。形容非常悲痛。[出处]汉·李陵《答苏武书》“何图志未立而怨已成,计未从而骨肉受刑。此陵所以仰天椎心而泣血也。”[例]百余年辛苦经营的圆明园,毁于一旦,更是令人~的莫大恨事。——高阳《清宫外史》下册。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái đau buồn sâu sắc.
Example: 失去亲人让他椎心泣血,无法释怀。
Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā chuí xīn qì xuè , wú fǎ shì huái 。
Tiếng Việt: Việc mất đi người thân khiến anh ấy đau lòng tột độ, không thể nguôi ngoai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự đau lòng đến mức rơi lệ đầy máu, biểu hiện của nỗi đau tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Refers to crying tears of blood from extreme sorrow, symbolizing the utmost pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
椎心捶胸脯;泣血哭得眼中流血。捶拍胸膛,哭泣出血。形容非常悲痛。[出处]汉·李陵《答苏武书》“何图志未立而怨已成,计未从而骨肉受刑。此陵所以仰天椎心而泣血也。”[例]百余年辛苦经营的圆明园,毁于一旦,更是令人~的莫大恨事。——高阳《清宫外史》下册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế