Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎心呕血
Pinyin: zhuī xīn ǒu xuè
Meanings: Chỉ sự đau đớn tận tâm can, thậm chí nôn ra máu vì tuyệt vọng., Refers to extreme emotional pain, even vomiting blood due to despair., 犹言椎心泣血。[出处]《五四”爱国运动资料·上海罢市救亡史》“驱策代表等匍匐来京,作最后之请求,冀当途之觉悟,椎心呕血,谨为我大总统缕陈之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 木, 隹, 心, 区, 口, 丿, 皿
Chinese meaning: 犹言椎心泣血。[出处]《五四”爱国运动资料·上海罢市救亡史》“驱策代表等匍匐来京,作最后之请求,冀当途之觉悟,椎心呕血,谨为我大总统缕陈之。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả nỗi đau tột độ, thường gắn liền với bi kịch lớn.
Example: 得知儿子阵亡的消息,母亲椎心呕血,昏倒在地。
Example pinyin: dé zhī ér zi zhèn wáng de xiāo xī , mǔ qīn zhuī xīn ǒu xuè , hūn dǎo zài dì 。
Tiếng Việt: Khi biết tin con trai tử trận, người mẹ đau đớn tận tâm can, nôn ra máu và ngất đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự đau đớn tận tâm can, thậm chí nôn ra máu vì tuyệt vọng.
Nghĩa phụ
English
Refers to extreme emotional pain, even vomiting blood due to despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言椎心泣血。[出处]《五四”爱国运动资料·上海罢市救亡史》“驱策代表等匍匐来京,作最后之请求,冀当途之觉悟,椎心呕血,谨为我大总统缕陈之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế