Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎埋穿掘
Pinyin: zhuī mái chuān jué
Meanings: Chỉ những hành vi phá hoại, đào bới, giết chóc vô nhân đạo., Refers to inhumane acts of destruction, digging up graves, and killing., 杀人埋尸,发冢盗墓。泛指行凶作恶。[出处]《文选·孙约〈齐故安陆昭王碑文〉》“椎埋穿掘之党,阡陌成群。”张铣注椎埋,谓劫杀人而埋之;穿掘,谓发冢而取物。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 木, 隹, 土, 里, 牙, 穴, 屈, 扌
Chinese meaning: 杀人埋尸,发冢盗墓。泛指行凶作恶。[出处]《文选·孙约〈齐故安陆昭王碑文〉》“椎埋穿掘之党,阡陌成群。”张铣注椎埋,谓劫杀人而埋之;穿掘,谓发冢而取物。”
Grammar: Thành ngữ mô tả những hành động tàn bạo trong chiến tranh.
Example: 战乱时期,士兵们经常做出椎埋穿掘的事。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , shì bīng men jīng cháng zuò chū zhuī mái chuān jué de shì 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, binh lính thường thực hiện những hành vi phá hoại, đào bới và giết chóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những hành vi phá hoại, đào bới, giết chóc vô nhân đạo.
Nghĩa phụ
English
Refers to inhumane acts of destruction, digging up graves, and killing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀人埋尸,发冢盗墓。泛指行凶作恶。[出处]《文选·孙约〈齐故安陆昭王碑文〉》“椎埋穿掘之党,阡陌成群。”张铣注椎埋,谓劫杀人而埋之;穿掘,谓发冢而取物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế