Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎埋狗窃
Pinyin: zhuī mái gǒu qiè
Meanings: Chỉ những hành vi trộm cắp và giết chóc tàn ác., Refers to cruel acts of theft and murder., 指抢杀偷盗,不务正业。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六自绛灌至申屠嘉,皆向时棰埋狗窃之人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 木, 隹, 土, 里, 句, 犭, 切, 穴
Chinese meaning: 指抢杀偷盗,不务正业。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六自绛灌至申屠嘉,皆向时棰埋狗窃之人。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để mô tả xã hội rối ren.
Example: 古代的乱世中,常常出现椎埋狗窃的现象。
Example pinyin: gǔ dài de luàn shì zhōng , cháng cháng chū xiàn chuí mái gǒu qiè de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ loạn lạc cổ đại, thường xuất hiện những hành vi trộm cắp và giết chóc tàn ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những hành vi trộm cắp và giết chóc tàn ác.
Nghĩa phụ
English
Refers to cruel acts of theft and murder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抢杀偷盗,不务正业。[出处]宋·赵彦卫《云麓漫钞》卷六自绛灌至申屠嘉,皆向时棰埋狗窃之人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế