Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椎体
Pinyin: zhuī tǐ
Meanings: Khối hình nón, thường dùng trong toán học và kỹ thuật., Cone-shaped body, often used in mathematics and engineering., ①脊椎的主体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 隹, 亻, 本
Chinese meaning: ①脊椎的主体。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 这个模型由多个椎体组成。
Example pinyin: zhè ge mó xíng yóu duō gè zhuī tǐ zǔ chéng 。
Tiếng Việt: Mô hình này được tạo thành từ nhiều khối hình nón.

📷 The tenth thoracic vertebra (T10) is one of twelve vertebrae that make up the central section of the vertebral column
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối hình nón, thường dùng trong toán học và kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
Cone-shaped body, often used in mathematics and engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脊椎的主体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
