Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 植苗
Pinyin: zhí miáo
Meanings: Trồng cây con, cấy cây non vào đất., Planting seedlings, transplanting young plants into the soil., ①移植树苗。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 直, 田, 艹
Chinese meaning: ①移植树苗。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các hoạt động nông nghiệp.
Example: 他们正在田地里植苗,希望秋天能有个好收成。
Example pinyin: tā men zhèng zài tián dì lǐ zhí miáo , xī wàng qiū tiān néng yǒu gè hǎo shōu chéng 。
Tiếng Việt: Họ đang trồng cây non trên cánh đồng, hy vọng mùa thu sẽ có vụ mùa bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng cây con, cấy cây non vào đất.
Nghĩa phụ
English
Planting seedlings, transplanting young plants into the soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移植树苗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!