Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 植株
Pinyin: zhí zhū
Meanings: Cây trồng, thân cây (bao gồm toàn bộ cây)., A whole plant, including its stem and leaves., ①长成的整个植物体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 直, 朱
Chinese meaning: ①长成的整个植物体。
Grammar: Danh từ cụ thể, dùng để chỉ toàn bộ thân cây hoặc hệ thực vật đơn lẻ.
Example: 这棵植株已经长得很高了。
Example pinyin: zhè kē zhí zhū yǐ jīng cháng dé hěn gāo le 。
Tiếng Việt: Cây trồng này đã mọc rất cao rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trồng, thân cây (bao gồm toàn bộ cây).
Nghĩa phụ
English
A whole plant, including its stem and leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长成的整个植物体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!