Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 植树

Pinyin: zhí shù

Meanings: Trồng cây, đặc biệt là trong các chiến dịch bảo vệ môi trường., Planting trees, especially as part of environmental protection campaigns., ①种植树木。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 直, 对

Chinese meaning: ①种植树木。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các hoạt động xã hội hoặc môi trường.

Example: 每年春天,学校都会组织学生去植树。

Example pinyin: měi nián chūn tiān , xué xiào dōu huì zǔ zhī xué shēng qù zhí shù 。

Tiếng Việt: Mỗi mùa xuân, trường học đều tổ chức cho học sinh đi trồng cây.

植树
zhí shù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng cây, đặc biệt là trong các chiến dịch bảo vệ môi trường.

Planting trees, especially as part of environmental protection campaigns.

种植树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

植树 (zhí shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung