Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椅
Pinyin: yǐ
Meanings: Cái ghế, Chair., ①落叶乔木,木材可以制器物。亦称“山桐子”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 奇, 木
Chinese meaning: ①落叶乔木,木材可以制器物。亦称“山桐子”。
Hán Việt reading: ỷ
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường đi kèm với động từ vị trí như 坐 (ngồi).
Example: 请坐在椅子上。
Example pinyin: qǐng zuò zài yǐ zi shàng 。
Tiếng Việt: Mời ngồi vào ghế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái ghế
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ỷ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶乔木,木材可以制器物。亦称“山桐子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!